Có 2 kết quả:
組圖 zǔ tú ㄗㄨˇ ㄊㄨˊ • 组图 zǔ tú ㄗㄨˇ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picture
(2) image
(3) diagram
(4) map
(2) image
(3) diagram
(4) map
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picture
(2) image
(3) diagram
(4) map
(2) image
(3) diagram
(4) map
Bình luận 0