Có 2 kết quả:

組圖 zǔ tú ㄗㄨˇ ㄊㄨˊ组图 zǔ tú ㄗㄨˇ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) picture
(2) image
(3) diagram
(4) map

Từ điển Trung-Anh

(1) picture
(2) image
(3) diagram
(4) map